Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất sát trùng
* dtừ|- germicide
* Từ tham khảo/words other:
-
giả nhân giả nghĩa
-
gia nhập
-
gia nhập đảng
-
gia nhập nghiệp đoàn
-
gia nhập quân đội
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất sát trùng
* Từ tham khảo/words other:
- giả nhân giả nghĩa
- gia nhập
- gia nhập đảng
- gia nhập nghiệp đoàn
- gia nhập quân đội