Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giọng điệu
- Tongue; tone
=Giọng điệu láo xược+An impudent tongue
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giọng điệu
- tongue; tone|= giọng điệu láo xược an impudent tongue
* Từ tham khảo/words other:
-
bổ thuốc
-
bộ thuộc
-
bộ thuộc địa
-
bỏ thuốc độc vào
-
bỏ thuốc lá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giọng điệu
* Từ tham khảo/words other:
- bổ thuốc
- bộ thuộc
- bộ thuộc địa
- bỏ thuốc độc vào
- bỏ thuốc lá