Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chất sắt từ
- ferromagnetic substance
* Từ tham khảo/words other:
-
ruộng hai vụ
-
ruộng hóa
-
ruộng hoang
-
rương hòm
-
ruộng hublông
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chất sắt từ
* Từ tham khảo/words other:
- ruộng hai vụ
- ruộng hóa
- ruộng hoang
- rương hòm
- ruộng hublông