Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đường chéo
- (toán) Diagonal
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đường chéo
- diagonal|= xếp cái gì theo đường chéo to fold something diagonally/from corner to corner
* Từ tham khảo/words other:
-
bình khang
-
binh khí
-
bình khí cacbonic ép
-
bình khí ép
-
binh khố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đường chéo
* Từ tham khảo/words other:
- bình khang
- binh khí
- bình khí cacbonic ép
- bình khí ép
- binh khố