Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bình khang
- Xóm bình khang The licenced quarters
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bình khang
- peace and happiness; brothel|= xóm bình khang the licensed quarters|= bình khang nấn ná bấy lâu (truyện kiều) you have lingered in the house of mirth
* Từ tham khảo/words other:
-
âu là
-
âu lo
-
âu mỹ
-
ấu nha
-
ấu nhi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bình khang
* Từ tham khảo/words other:
- âu là
- âu lo
- âu mỹ
- ấu nha
- ấu nhi