Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
binh khí
* noun
- Weapons
=phát huy tác dụng của binh khí+to make the most of weapons
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
binh khí
* dtừ|- arms, weapons, war material|= phát huy tác dụng của binh khí to make the most of weapons
* Từ tham khảo/words other:
-
argumen
-
aria
-
ariôzô
-
arsenit
-
ascobic
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
binh khí
* Từ tham khảo/words other:
- argumen
- aria
- ariôzô
- arsenit
- ascobic