Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
binh khố
- (từ cũ, nghĩa cũ) Arms depot, military depot
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
binh khố
(từ-nghĩa cũ) arms depot, military depot; armoury; ammunition depot
* Từ tham khảo/words other:
-
aria
-
ariôzô
-
arsenit
-
ascobic
-
asen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
binh khố
* Từ tham khảo/words other:
- aria
- ariôzô
- arsenit
- ascobic
- asen