Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dưới da
- subcutaneous; hypodermic|= kim tiêm dưới da hypodermic needle
* Từ tham khảo/words other:
-
lẫn lộn
-
lăn lộn
-
lẫn lộn cả
-
lẫn lộn lung tung
-
lẫn lộn lung tung cả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dưới da
* Từ tham khảo/words other:
- lẫn lộn
- lăn lộn
- lẫn lộn cả
- lẫn lộn lung tung
- lẫn lộn lung tung cả