Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đỏm dáng
- Spruce, well - groomed
=Chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng+A well-groomed young an
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đỏm dáng
- spruce, well - groomed|= chàng thanh niên ăn mặc đỏm dáng a well-groomed young an
* Từ tham khảo/words other:
-
biến cảm
-
biên cảnh
-
biến chất
-
biến chất lại
-
biến chất ở sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đỏm dáng
* Từ tham khảo/words other:
- biến cảm
- biên cảnh
- biến chất
- biến chất lại
- biến chất ở sâu