biến chất | * verb - To degenerate =rượu đã biến chất+the alcohol has degenerated * adj - Degenerate =phần tử thoái hoá và biến chất+the retrograde and degenerate elements |
biến chất | * đtừ|- to degenerate; regenerate; degrade|= rượu đã biến chất the alcohol has degenerated|* ttừ|- degenerate, metamorphism|= phần tử thoái hóa và biến chất the retrograde and degenerate elements |
* Từ tham khảo/words other:
- ao ước
- ao ước thiết tha
- áo va rơi
- áo va rơi ngắn
- áo vải dầu