Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đờm dãi
* dtừ|- phlegm, mucus|* ttừ|- pituitous, pituitary
* Từ tham khảo/words other:
-
hội nghị mật
-
hội nghị mậu dịch và phát triển của liên hiệp quốc
-
hội nghị quốc tế
-
hội nghị thảo luận khoa học
-
hội nghị thượng đỉnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đờm dãi
* Từ tham khảo/words other:
- hội nghị mật
- hội nghị mậu dịch và phát triển của liên hiệp quốc
- hội nghị quốc tế
- hội nghị thảo luận khoa học
- hội nghị thượng đỉnh