Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cha cả
- (địa phương) Bishop
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cha cả
(địa phương) bishop
* Từ tham khảo/words other:
-
bản nhạc giao hưởng
-
bản nhạc hỗn hợp
-
ban nhạc ja
-
bản nhạc nhịp đơn
-
bần nhân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cha cả
* Từ tham khảo/words other:
- bản nhạc giao hưởng
- bản nhạc hỗn hợp
- ban nhạc ja
- bản nhạc nhịp đơn
- bần nhân