Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chả bù
- như chẳng bù
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chả bù
- như chẳng bù
* Từ tham khảo/words other:
-
bắn như mưa vào
-
bán niên
-
bắn nỏ
-
bắn nợ
-
bạn nối khố
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chả bù
* Từ tham khảo/words other:
- bắn như mưa vào
- bán niên
- bắn nỏ
- bắn nợ
- bạn nối khố