Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơm cơm
- fill bowl with rice
* Từ tham khảo/words other:
-
rút rát
-
rụt rè
-
rụt rè đi chéo
-
rụt rè nhút nhát
-
rút ruột
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơm cơm
* Từ tham khảo/words other:
- rút rát
- rụt rè
- rụt rè đi chéo
- rụt rè nhút nhát
- rút ruột