Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng mức
- Moderate
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đúng mức
- proper; pertinent; appropriate|= họ đã không được bệnh viện săn sóc đúng mức they didn't receive the proper care in hospital
* Từ tham khảo/words other:
-
bịn rịn
-
binđinh
-
binh
-
bình
-
bính
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng mức
* Từ tham khảo/words other:
- bịn rịn
- binđinh
- binh
- bình
- bính