binh | * noun - Soldier, army =binh hùng tướng mạnh+courageous soldiers, strong generals; a strong army =toà án binh+a military tribunal, a court martial * verb - như bênh |
binh | * dtừ|- soldier, private; army/forces|= binh nhất private e 2|= binh nhì private e 1|* dtừ|- như bênh |
* Từ tham khảo/words other:
- ấp úng
- ấp úng nói ra
- áp út
- áp vào
- áp xe