bính | * noun - The third Heaven's Stem * adj - (nói về quần áo, giày dép)+Borrowed =áo bính+a borrowed dress =súng sính mặc bính của người+to sport borrowed plumes |
bính | * dtừ|- the third heaven's stem|* ttừ|- (nói về quần áo, giày dép) borrowed|= áo bính a borrowed dress|= súng sính mặc bính của người to sport borrowed plumes |
* Từ tham khảo/words other:
- axit bão hòa
- axit béo
- axit cacbonic
- axit chưa bão hòa
- axit cloric