bình | * noun - Vase, pot, china decanter =bình hoa+a flower vase =bình vôi+a limepot =bình rượu+a china decanter =bình trà+a teapot -Vessel, container =bình thông nhau+communicating vessels =bình cũ rượu mới+a new tout in an old horn * verb - To declaim, to recite |
bình | - level, plain, smooth|* dtừ|- vase, pot, china decanter|= bình hoa a flower vase|= bình vôi a limepot|- vessel, container|= bình thông nhau communicating vessels|= bình cũ rượu mới a new tout in an old horn|* đtừ|- to declaim, to recite|= bình văn to declaim a piece of prose|= buổi bình thơ a recital of verses|- to comment, to review, criticize, state the value (of), value|= lời bình một tác phẩm văn học the review of a literary work|- to assess by discussion, to discuss the merits of|= bình sản lượng ruộng đất to assess by discussion the yield of fields|= bình chiến sĩ thi đua to discuss the merits of model workers (farmers...)|- to pacify|= nhà nho ấy ôm chí lớn, trị quốc bình thiên hạ that scholar nurtured the ambition to run the country, and pacify the world|* ttừ|- peaceful, peaceable|= từ thời chiến chuyển sang thời bình to switch from war-time to peace-time|- average, mean (loại xếp hạng trong học tập, thi cử) |
* Từ tham khảo/words other:
- át xì
- atabrin
- ati địa ngục
- atisô
- atmôfe