Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đúng lúc đúng nơi
- at the right time in the right place; in proper time and place|= có mặt đúng lúc đúng nơi to be at the right time in the right place
* Từ tham khảo/words other:
-
khe nhòm
-
khẽ nhún đầu gối cúi chào
-
khê nợ
-
khe núi
-
khe nứt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đúng lúc đúng nơi
* Từ tham khảo/words other:
- khe nhòm
- khẽ nhún đầu gối cúi chào
- khê nợ
- khe núi
- khe nứt