Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xéo xẹo
- not straight; slanting; awry; crooked|= bức tranh treo xéo xẹo the picture isn't straight|= mũi anh ta xéo xẹo he's got a crooked nose|- askew; sideways|= đi xéo xẹo to walk sideways
* Từ tham khảo/words other:
-
được ủy quyền
-
được vạ thì má đã sưng
-
dược vật
-
dược vật học
-
được vì quyền thời hiệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xéo xẹo
* Từ tham khảo/words other:
- được ủy quyền
- được vạ thì má đã sưng
- dược vật
- dược vật học
- được vì quyền thời hiệu