Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đục lõm vào
* ngđtừ|- recess
* Từ tham khảo/words other:
-
địa thế trống trải
-
đĩa thu
-
đĩa thu tiền quyên
-
đĩa thức ăn
-
đĩa thức ăn rán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đục lõm vào
* Từ tham khảo/words other:
- địa thế trống trải
- đĩa thu
- đĩa thu tiền quyên
- đĩa thức ăn
- đĩa thức ăn rán