Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ráo riết chuẩn bị
- intensely prepare
* Từ tham khảo/words other:
-
nói giảm đến mức tối thiểu đi
-
nói giảm đi
-
nơi giam giữ
-
nói giảm nhẹ đi
-
nổi giận
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ráo riết chuẩn bị
* Từ tham khảo/words other:
- nói giảm đến mức tối thiểu đi
- nói giảm đi
- nơi giam giữ
- nói giảm nhẹ đi
- nổi giận