Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trận thế
- troop arrangement, battle formation
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay khoa tay múa chân
-
người hay khoác lác
-
người hay khóc
-
người hay khoe khoang
-
người hay khoe khoang khoác lác
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trận thế
* Từ tham khảo/words other:
- người hay khoa tay múa chân
- người hay khoác lác
- người hay khóc
- người hay khoe khoang
- người hay khoe khoang khoác lác