đánh hỏng | - Plough, pluck, fail =Bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém+To be failed because one's foreign language mark is too low |
đánh hỏng | - to plough; to pluck; to fail; to flunk|= bị đánh hỏng vì điểm ngoại ngữ quá kém to be failed because one's marks in foreign languages are too low |
* Từ tham khảo/words other:
- bệnh tưởng
- bệnh tương tư
- bệnh ứ đờm
- bệnh u nhầy ở thỏ
- bệnh u rễ