ráo riết | * adj - keen; hectic =chuẩn bị ráo riết+to make hectice preperations hard; strict |
ráo riết | * ttừ|- keen; hectic|= chuẩn bị ráo riết to make hectice preperations|- hard; strict; urgent, pressing, rigid, stiff, urgently, frantically|= những biện pháp ráo riết striet/strong measures |
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách đối ngoại
- chính sách đối nội
- chính sách dùi cui
- chính sách giá cả
- chính sách gia trưởng