Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rào rạo
- Grating noise
=Nhai rào rạo+To chew with a grating noise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rào rạo
- xem rạo rạo|- grating noise|= nhai rào rạo to chew with a grating noise
* Từ tham khảo/words other:
-
chính sách đà điểu
-
chính sách dân số
-
chính sách đất đai
-
chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
-
chính sách đổi mới
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rào rạo
* Từ tham khảo/words other:
- chính sách đà điểu
- chính sách dân số
- chính sách đất đai
- chính sách để mặc tư nhân kinh doanh
- chính sách đổi mới