Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đùa nghịch
* verb
- to play
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đùa nghịch
* đtừ|- to play
* Từ tham khảo/words other:
-
biểu ngữ
-
biểu quyết
-
biểu sinh
-
biểu số
-
biểu tấu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đùa nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- biểu ngữ
- biểu quyết
- biểu sinh
- biểu số
- biểu tấu