biểu quyết | * verb - To vote =đại hội biểu quyết tán thành+the plenary assembly voted approval =giơ tay biểu quyết+to vote by a show of hands |
biểu quyết | - to vote on something|= đưa một dự luật ra biểu quyết to vote on a bill; to put a bill to the vote|= đưa một dự luật ra biểu quyết bằng phiếu kín to put a bill to a ballot |
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất tĩnh
- áp suất toàn phần
- áp suất tới hạn
- áp suất tuyệt đối
- áp tải