Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu sinh
- (sinh học) Epigeneous, epigenous
=Thuyết biểu sinh+Epigenesis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
biểu sinh
- (sinh học) epigeneous, epigenous|= thuyết biểu sinh epigenesis
* Từ tham khảo/words other:
-
áp suất toàn phần
-
áp suất tới hạn
-
áp suất tuyệt đối
-
áp tải
-
ấp tân sinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu sinh
* Từ tham khảo/words other:
- áp suất toàn phần
- áp suất tới hạn
- áp suất tuyệt đối
- áp tải
- ấp tân sinh