Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biểu tấu
- report addressed to the king
* Từ tham khảo/words other:
-
ham muốn thái quá
-
ham muốn thú trần tục
-
hầm ngầm
-
hàm nghĩa
-
hãm nhiệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biểu tấu
* Từ tham khảo/words other:
- ham muốn thái quá
- ham muốn thú trần tục
- hầm ngầm
- hàm nghĩa
- hãm nhiệt