Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dự báo tình hình thị trường
- business condition forecast; market forecast
* Từ tham khảo/words other:
-
chúm miệng
-
chụm mỏ vào nhau
-
chùm pháo bông hoa cà hoa cải
-
chùm tia sáng
-
chùm tóc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dự báo tình hình thị trường
* Từ tham khảo/words other:
- chúm miệng
- chụm mỏ vào nhau
- chùm pháo bông hoa cà hoa cải
- chùm tia sáng
- chùm tóc