Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏa thuận bằng giao kèo
* đtừ covenant
* Từ tham khảo/words other:
-
the thé
-
thê thê
-
thế thế
-
thệ thế
-
thể theo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏa thuận bằng giao kèo
* Từ tham khảo/words other:
- the thé
- thê thê
- thế thế
- thệ thế
- thể theo