Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tráng đinh
- ephebe, able-bodied man (liable to military service, corvee or taxation)
* Từ tham khảo/words other:
-
đặt lên ngõng
-
đặt lên trên
-
đặt lên trên cùng
-
đặt lên trụ
-
đất liền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tráng đinh
* Từ tham khảo/words other:
- đặt lên ngõng
- đặt lên trên
- đặt lên trên cùng
- đặt lên trụ
- đất liền