Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cái đe
* dtừ|- anvil
* Từ tham khảo/words other:
-
giải quyết qua loa
-
giải quyết sớm
-
giải quyết thành việc mua bán
-
giải quyết tình thế một cách bình tĩnh
-
giải quyết trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cái đe
* Từ tham khảo/words other:
- giải quyết qua loa
- giải quyết sớm
- giải quyết thành việc mua bán
- giải quyết tình thế một cách bình tĩnh
- giải quyết trước