Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thỏa thích
* adverb
-satisfactorily
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thỏa thích
* dtừ|- satiability|* ngđtừ|- fill, indulge|* thngữ|- to the top of one's bent|* ttừ|- satiable
* Từ tham khảo/words other:
-
chức danh
-
chức dịch
-
chức đô đốc
-
chức giám đốc
-
chức giám mục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thỏa thích
* Từ tham khảo/words other:
- chức danh
- chức dịch
- chức đô đốc
- chức giám đốc
- chức giám mục