chức dịch | * noun - Village officials (in former times) =nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ+many village officials were landlords' agents |
chức dịch | * dtừ|- village officials (in former times), village notable, village authorities|= nhiều chức dịch trong làng là tay chân của địa chủ many village officials were landlords' agents |
* Từ tham khảo/words other:
- bạo động
- báo động bằng chuông
- báo động cháy
- báo động đỏ
- báo động giả