thỏa thuận |
* dtừ|- treaty, temporization, convention, understanding, agreement, consent, compact, tie-up; * đtừ give|* nđtừ|- agree, arrange, temporize|* thngữ|- to close (conclude, strike, settle) a bargain|* ttừ|- amicable|- to come to terms; to come to an agreement/arrangement; to reach an agreement|= đó không phải là vấn đề dễ thoả thuận that is not a matter to be easily agreed upon|= thoả thuận về nguyên tắc to reach an agreement in principle|- deal; agreement|= việc đó đâu có nằm trong thoả thuận mua bán của chúng ta that wasn't in our deal|= sự thoả thuận ngầm unspoken/tacit agreement |
* Từ tham khảo/words other:
- chức đô đốc
- chức giám đốc
- chức giám mục
- chức giám thị
- chức giáo chủ