Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đóng đinh
- Nail up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
đóng đinh
- to hammer a nail into something; to nail|= đóng đinh vào tấm ván to drive a nail into a plank
* Từ tham khảo/words other:
-
biên đình
-
biên độ
-
biển đỏ
-
biên độ chấn động
-
biên độ dao động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đóng đinh
* Từ tham khảo/words other:
- biên đình
- biên độ
- biển đỏ
- biên độ chấn động
- biên độ dao động