Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên đình
- faraway place; frontier, border
* Từ tham khảo/words other:
-
hút hơi
-
hụt hơi
-
hút khói
-
hút không khí vào
-
hút lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên đình
* Từ tham khảo/words other:
- hút hơi
- hụt hơi
- hút khói
- hút không khí vào
- hút lại