Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biên độ chấn động
- amplitude of oscillations
* Từ tham khảo/words other:
-
biến thành khu vực săn bắn
-
biến thành lời nói xen vào
-
biến thành ma quỷ
-
biến thành máu động mạch
-
biến thành một hòn đảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biên độ chấn động
* Từ tham khảo/words other:
- biến thành khu vực săn bắn
- biến thành lời nói xen vào
- biến thành ma quỷ
- biến thành máu động mạch
- biến thành một hòn đảo