Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thảm trạng
- disstressing sight, heart breaking sight, tragedy
* Từ tham khảo/words other:
-
khu sản phụ
-
khu suất
-
khu tam giác
-
khu tân sinh
-
khu tập kết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thảm trạng
* Từ tham khảo/words other:
- khu sản phụ
- khu suất
- khu tam giác
- khu tân sinh
- khu tập kết