Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đơn xin từ chức
* dtừ|- resignation
* Từ tham khảo/words other:
-
điều ước
-
điều ước bất bình đẳng
-
điều ước quân sự
-
điều ước quốc tế
-
điều ước trả góp hàng năm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đơn xin từ chức
* Từ tham khảo/words other:
- điều ước
- điều ước bất bình đẳng
- điều ước quân sự
- điều ước quốc tế
- điều ước trả góp hàng năm