Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xứng
- to match|= hai màu xứng với nhau thật tuyệt the two colours match (up) /blend (in) perfectly; the two colours are a perfect match
* Từ tham khảo/words other:
-
anh ngữ
-
anh nhi
-
ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
-
ảnh nổi
-
anh nuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xứng
* Từ tham khảo/words other:
- anh ngữ
- anh nhi
- ảnh nhỏ đằng sau có phết hồ
- ảnh nổi
- anh nuôi