Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mạng diện rộng
- (tin học) wide area network; wan|= internet là mạng diện rộng quy mô nhất the largest wan is the internet
* Từ tham khảo/words other:
-
vũ đài đấu quyền anh lấy tiền
-
vụ danh
-
vụ đào tạo
-
vũ diễn cảnh chiến tranh
-
vũ điệu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mạng diện rộng
* Từ tham khảo/words other:
- vũ đài đấu quyền anh lấy tiền
- vụ danh
- vụ đào tạo
- vũ diễn cảnh chiến tranh
- vũ điệu