Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giam lỏng
- Keep under vurvveillannce, put under house arrest
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giam lỏng
- xem quản thúc
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ làm lệch
-
bộ lâm nghiệp
-
bộ làm tịch
-
bò lan mặt đất
-
bò lan ngổn ngang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giam lỏng
* Từ tham khảo/words other:
- bộ làm lệch
- bộ lâm nghiệp
- bộ làm tịch
- bò lan mặt đất
- bò lan ngổn ngang