Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng dẫn
* đtừ|- to adduce, quote
* Từ tham khảo/words other:
-
quan hệ cha mẹ
-
quan hệ chi phối
-
quan hệ chủ-thợ
-
quan hệ chung chung với mọi người
-
quan hệ chủng tộc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- quan hệ cha mẹ
- quan hệ chi phối
- quan hệ chủ-thợ
- quan hệ chung chung với mọi người
- quan hệ chủng tộc