Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng dẫn
* đtừ|- to adduce, quote
* Từ tham khảo/words other:
-
người che đậy
-
người chế ngự được
-
người chế tạo
-
người chế tạo máy
-
người chê trách
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng dẫn
* Từ tham khảo/words other:
- người che đậy
- người chế ngự được
- người chế tạo
- người chế tạo máy
- người chê trách