xứng đáng | * adj - suitable, worthy |
xứng đáng | - meritorious; worthy; deserving; fit|= hắn không xứng đáng làm cha he's not fit to be a father; he's not a fit father|= hắn không xứng đáng được vinh dự như thế he's unworthy/undeserving of such an honour|- appropriate; adequate; to deserve; to merit|= cô ta xứng đáng nhận giải nhất she deserves first prize |
* Từ tham khảo/words other:
- có gai nhỏ
- cô gái nhỏ
- cô gái ở vậy
- cô gái õng ẹo
- cô gái phục vụ ở quán rượu