Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dòm
* verb
- to look; to peep; to pry
=dòm khắp các xó xỉnh+To pry into every corner
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
dòm
* đtừ|- to look, peep, peer, spy; to pry (nhòm)|= dòm khắp các xó xỉnh to pry into every corner
* Từ tham khảo/words other:
-
bé
-
bẽ
-
bẻ
-
bẹ
-
bê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dòm
* Từ tham khảo/words other:
- bé
- bẽ
- bẻ
- bẹ
- bê