bê | * noun - Calf =thịt bê+Veal * verb - To carry =bê tảng đá+to carry a slab of stone -To interlard =bê khẩu hiệu vào thơ ca+to interlard poetry with slogans |
bê | - calf; heifer|= thịt bê veal|- to carry with both hands|= bê tảng đá to carry a slab of stone|- to interlard|= bê khẩu hiệu vào thơ ca to interlard poetry with slogans |
* Từ tham khảo/words other:
- áo bờ lu nữ
- áo bờ-lu
- áo bôlêrô
- ao bùn
- ao cá